• Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp
Web giải đáp
  • Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp

Bellow Là Gì – Dịch Nghĩa Của Từ Bellow

/Hỏi đáp /Bellow Là Gì – Dịch Nghĩa Của Từ Bellow
  • 04/01/2022
  • web giải đáp
  • Hỏi đáp
*
Quảng cáo

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Bellow là gì

*
*
*

bellows

*

bellows /”belouz/ động từ kêu; rống (như bò) gầm vang (sấm, súng) danh từ số nhiều ống bể, ống thổia pair of bellows: bễ (lò rèn) ống gió (đàn đạp hơi) phần xếp (của máy ảnh) phổi
bễbellows pump: bơm bễbellows valve: van bễblacksmith”s bellows: bễ lò rènbody bellows: bễ của thân vanbệbễ thợ rènbễ thổi lòhộp xếpbalancing bellows: hộp xếp cân bằngbellows attachment: vành gắn hộp xếpbellows camera: máy ảnh gắn hộp xếpbellows covering: nắp hộp xếpbellows extension: độ giãn hộp xếpbellows frame: khung hộp xếpbellows gage: dưỡng đo kiểu hộp xếpbellows gage: calip kiểu hộp xếpbellows gauge: dưỡng đo kiểu hộp xếpbellows gauge: calip kiểu hộp xếpbellows pressure gauge: áp kế kiểu hộp xếpbellows seal: đệm kín kiểu hộp xếpbellows shutter: cửa sập hộp xếpbellows valve: van hộp xếpequalizing bellows: hộp xếp cân bằngexpansion bellows: hộp xếp giãn nởextension bellows: hộp xếp kéo dàipressure bellows: hộp xếp tạo áp suấtsquare bellows camera: máy ảnh hộp xếp vuôngtemperature sensing bellows: hộp xếp cảm (biến) nhiệt độtemperature sensing bellows: hộp xếp (cảm) biến nhiệt độống gióống thổibellows expansion piece: thiết bị bù kiểu ống thổiống thổi gióống xếpbellows joint: khớp ống xếpphaoLĩnh vực: cơ khí & công trìnháo xếpống quạt (gió)Lĩnh vực: xây dựngbễ (thổi lò)hộp góiair bellowsống giảm chấn độngbalancing bellowsxiphông cân bằngbellows expansion jointkhớp giãn ốngbellows pumpbơm xi phôngbellows sealđệm kín xi phôngbellows sealnêm tròn chận đầu trụcbellows sealsự đệm kín xifôngbellows valuevan cửa gióbellows valvevan hình chuôngbody bellowsbên của thân van danh từ số nhiều o (dầu khí) ống xếp Bộ phận nhạy cảm với áp suất của van khí nén đưa dầu lên. ống xếp thổi căng và nén làm cho bi chuyển động. o ống bễ; ống thổi o ống gió (đàn, đạp hơi) o phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động)

*

Xem thêm: Wc Là Gì – 11 Từ Viết Tắt Thường Gặp Nhất Wc

*

*

n.

a mechanical device that blows a strong current of air; used to make a fire burn more fiercely or to sound a musical instrument

Xem thêm: Gasp Là Gì – Gasp Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases

Oil and Gas Field Glossary

An expandable accordion-shaped device used to impart motion to a recording or controlling element within an instrument or to provide a flexible seal for pump shafts, etc. In gaslift technology, the bellows acts as the pressurized accumulator used to operate the valve.

English Synonym and Antonym Dictionary

bellows|bellowed|bellowingsyn.: roar shout yellant.: above

Chuyên mục: Hỏi Đáp

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chuyên mục

  • Công nghệ
  • Động vật
  • Game
  • Hỏi đáp
  • Làm đẹp
  • Sức khỏe
  • Thực Vật
  • Y học

Bài viết mới

  • Cho con bú uống nước mát được không 05/07/2022
  • my dad is dead là gì 05/07/2022
  • Top 20 cửa hàng bán thảm Huyện Thới Lai Cần Thơ 2022 05/07/2022
  • Hiện tượng sấm chớp mưa có liên quan gì tới sự nhiễm điện hãy giải thích 05/07/2022
  • Bài 12 Lớp vỏ khí khối khí khí áp và gió trên Trái Đất 05/07/2022
  • Đại học Ngân hàng TP HCM có máy cơ sở 05/07/2022
  • Quy trình thao tác chuẩn bảo quản thuốc trong kho 05/07/2022
  • Cách làm bạn trai yêu mình hơn 05/07/2022
  • Laptop tắt nguồn khi cắm sạc 05/07/2022
  • Ép kính Xs Max giá bn 05/07/2022

  • Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp
© Web giải đáp