• Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp
Web giải đáp
  • Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp

Brittle là gì

/Hỏi đáp /Brittle là gì
  • 22/03/2021
  • web giải đáp
  • Hỏi đáp
Quảng cáo

2 Thông dụng2.1 Tính từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế3.5 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /´britl/

Thông dụng

Tính từ

Giòn, dễ gãy, dễ vỡto have a brittle temperdễ cáu, hay cáu

Chuyên ngành

Xây dựng

dễ gãy

Cơ – Điện tử

(adj) giòn, dễ gãy

Kỹ thuật chung

dễ gãy dễ nghiền dễ vỡ giònblue-brittlegiòn xanhblue-brittle rangekhoảng giòn xanhbrittle coatinglớp phủ giònbrittle coatingmàng giònbrittle corelõi giònbrittle crackvết gãy giònbrittle crackvết nứt giònbrittle failuremặt gãy giònbrittle failuresự gãy giònbrittle failuresự phá hoại giònbrittle failuresự vỡ giònbrittle fracturegãy giònbrittle fracturemặt gãy giònBrittle Fracturephá hoại giònbrittle fracturesự gãy giònbrittle fracturesự phá hỏng giònbrittle fracturevết gãy giònbrittle fracture resistancesức cản gãy giònbrittle lacquersơn giònbrittle materialvật liệu giònbrittle metalkim loại giònbrittle micamica giònbrittle pointđiểm giònbrittle pointnhiệt độ giònbrittle rangemiền giònbrittle rupturesự gãy giònbrittle rupturesự phá hoại giònbrittle-ductile transitionsự chuyển giòn giòn-dẻocold-brittlegiòn nguộicondition of brittle fractuređiều kiện phá hoại giònhot-brittlegiòn nóngshort-brittlegiòn nóng đỏtough-brittle transitionsự chuyển tiếp dai-giòn

Kinh tế

dễ gãy dễ vỡ giònbrittle tobaccothuốc lá giòn

Địa chất

dễ vỡ, dễ gẫy, bở, giòn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivebreakable , crisp , crumbling , crumbly , delicate , frail , frangible , friable , inelastic , shatterable , shivery , vitreous , weak , curt , edgy , irritable , nervous , prim , short , stiff , stilted , brash , candy , crispy , crunchy , eager , evanescent , feeble , fickle , fragile , perishable , slight , tenuous , transitory

Từ trái nghĩa

adjectivedurable , flexible , moveable , resilient , supple , relaxed
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Nguồn: internet

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chuyên mục

  • Công nghệ
  • Động vật
  • Game
  • Hỏi đáp
  • Làm đẹp
  • Sức khỏe
  • Thực Vật
  • Y học

Bài viết mới

  • Tìm số bị chia trong phép chia cho 9 biết thương la 4 và số dư la số dư lớn nhất có thể có được 04/07/2022
  • Chọn phát biểu đúng nguyên tố hóa học là tập hợp 04/07/2022
  • Ca sĩ như quỳnh không lấy chồng à là ai? 04/07/2022
  • Một số loại thức an vật nuôi có chứa nhiều gluxit 04/07/2022
  • Ý nghĩa của dtpn trong smart pro 04/07/2022
  • Trong những năm 1936 — 1939, nhìn chung nền kinh tế Việt Nam 04/07/2022
  • Nét riêng của hai chị em Chiến và Việt 04/07/2022
  • Cách làm lòng lợn không hôi 04/07/2022
  • Đường kính lưỡng đỉnh thai 25 tuần 04/07/2022
  • Cách bày gà luộc đẹp 04/07/2022

  • Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp
© Web giải đáp