• Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp
Web giải đáp
  • Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp

Defender là gì

/Hỏi đáp /Defender là gì
  • 22/03/2021
  • web giải đáp
  • Hỏi đáp
*
Quảng cáo

Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /di´fendə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.2 Người che chở, người bảo vệ 2.3 Người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa 2.4 Hậu vệ (Bóng đá) 3 Các từ liên quan 3.1 Từ đồng nghĩa 3.1.1 noun /di´fendə/

Thông dụng

Danh từ Người che chở, người bảo vệ Người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa Hậu vệ (Bóng đá)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun supporter , protector , sponsor , guardian , advocate , asserter , champion , defendant , patron , pleader , upholder , vindicator

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Ngoại động từ : vứt người, đồ vật ra cửa sổ,…

Bạn đang xem: Defender là gì

Fix lỗi đăng nhập + thêm chức năng bộ gõ tiếng việt online trên webgiaidap.com 0 12 8.103
Những vật dụng hằng ngày nhưng chưa chắc bạn đã biết tên gọi của chúng 2 1 7.837
Điều khoản · Nhóm phát triển · Liên hệ quảng cáo và phản hồi · Trà Sâm Dứa
Nghe phát âm
Nghe phát âm

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
mn cho mình hỏi về nha khoa thì
“buccal cortical plate” dịch là gì?
tks các bạn
Nghe phát âm
Nghe phát âm
dienh Theo tôi hiểu thì đó là “lớp xương rắn chắc trong phần xương dưới chân răng ở bên má”. Còn từ chuyên môn tiếng việt trong nha khoa để chỉ “cortical plate” thì tôi không rõ.
Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi “Bộ khử điện áp lệch” in english là gì ạ?
Nghe phát âm
Nghe phát âm
dienh Để tôi thử dịch theo chữ, “bộ” = device, “khử” = correct, “điện áp” = voltage, “lệch” = imbalance => Voltage Imbalance Correction device? (??)
Nghe phát âm
Nghe phát âm
Nghe phát âm
ời,
Cho mình hỏi cụm từ ” Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn” dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
Nghe phát âm
Nghe phát âm
dienh Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới = Tropical fruit flavoured jelly. Thạch rau câu hương khoai môn = Taro flavoured jelly
Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters and quality
of life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.
Mong mọi người dịch giúp. Mình đang thắc mắc từ Fecal và Stool đều nghĩa là phân nhưng k biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám… Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters and quality
of life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.

Xem thêm: Daebak Là Gì – Daebak Có Nghĩa Là Gì

Mong mọi người dịch giúp. Mình đang thắc mắc từ Fecal và Stool đều nghĩa là phân nhưng k biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám ơn
Xem thêm.
Chi tiết
Huy Quang đã thích điều này
Xem thêm 1 bình luận

*

PBD Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa… Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa cháy ở đầu mũi tên rồi mới bắn đi thì gọi là gì? Cũng là… “tên lửa”? Lấy cung ra bắn tên lửa vào đốt sạch kho lương quân địch chẳng hạn. Nếu vậy thì làm sao để phân biệt cái nào là cái nào?
Xem thêm.
3 · 05/02/21 02:56:48
1 câu trả lời trước

*

dienh Trong tiếng anh “rocket” thường được hiểu là 1 động cơ phản lực để đưa vật gì đó lên không gian (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thí nghiệm không gian, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay… Trong tiếng anh “rocket” thường được hiểu là 1 động cơ phản lực để đưa vật gì đó lên không gian (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thí nghiệm không gian, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay cả chất nổ. Trong trường hợp mang chất nổ, thì gọi là “missile”, và được xếp vào hàng vũ khí. Khi dùng từ rocket, tùy vào ngữ cảnh, thí dụ như “they fire a rocket into the remote village” thì chúng ta có thể dịch là “tên lửa”, còn nếu nói “NASA launches the spacestation using rocket developed by Boeing” thì rocket đây nghĩa là động-cơ phản lực.
Xem thêm.
Trả lời · 06/02/21 05:49:48
dienh Payload trong ngữ cảnh này có thể dịch là “sức vận chuyển/hàng vận chuyển” hay “khả năng vận chuyển”
1 · 06/02/21 03:25:46
Lanying
29/01/21 11:35:46
Chào cả nhà webgiaidap.com 🙂 mình đang có khúc mắc mong được cả nhà gỡ rối.

Xem thêm: Tải 360 Game – Download 360game Plus

Sản phẩm là thực phẩm chức năng, trong phần HDSD có mục hướng dẫn về phần cách dùng chia làm 2 loại liều dùng là “Sử dụng tăng cường” và “Sử dụng duy trì”. Mình đang không biết dịch sang tiếng Anh dùng từ như thế nào cho phù hợp.
Cảm ơn mọi người nhiều ạ!

Nguồn: internet

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chuyên mục

  • Công nghệ
  • Động vật
  • Game
  • Hỏi đáp
  • Làm đẹp
  • Sức khỏe
  • Thực Vật
  • Y học

Bài viết mới

  • Góp ý dự thảo Thông tư ban hành danh mục thiết bị dạy học tối thiểu các cấp học phổ thông 04/07/2022
  • I NẾN KINH TẾ NƯỞC TA TRƯỚC THỜI KÌ ĐỔI MỚI 04/07/2022
  • Tổ chức cách mạng theo khuynh hướng dân chủ tư sản của Việt Nam là 04/07/2022
  • Thế nào là trân trọng tình yêu 04/07/2022
  • Cuộn cảm dẫn mạnh dòng điện của nguồn nào sau đây 04/07/2022
  • Evident nghĩa là gì 04/07/2022
  • Tìm số bị chia trong phép chia cho 9 biết thương la 4 và số dư la số dư lớn nhất có thể có được 04/07/2022
  • Chọn phát biểu đúng nguyên tố hóa học là tập hợp 04/07/2022
  • Ca sĩ như quỳnh không lấy chồng à là ai? 04/07/2022
  • Một số loại thức an vật nuôi có chứa nhiều gluxit 04/07/2022

  • Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp
© Web giải đáp