• Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp
Web giải đáp
  • Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp

Soak là gì

/Hỏi đáp /Soak là gì
  • 22/03/2021
  • web giải đáp
  • Hỏi đáp
*
Quảng cáo

Bạn đang xem: Soak là gì

*
*
*

soak

*

soak /souk/ danh từ sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng (từ lóng) bữa chè chén (từ lóng) người nghiện rượu nặng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cốto be in soak: bị đem cầm cố (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người ngoại động từ ngâm, nhúngto soak gherkins in vinegar: ngâm dưa chuột vào giấm làm ướt đẫm (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ (từ lóng) uống lu bù (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn nội động từ ngấm, thấm (đen & bóng)rain soaks through shirt: nước mưa thấm qua áo sơ mithe fact soaked into his head: sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó say be bét; chè chén lu bùto soak oneself in a subject miệt mài học tập một môn học
hútngâmsoak through: ngâm ướtngâm nhúngngâm ướtngâm vào nướcnhúngnung đềusự ngâmsự nhúng nướcsự thấm nướctẩmdielectric soak: sự tẩm điện môisoak through: tẩm ướtthấm nướcthấm ướtủ đềuLĩnh vực: toán & tinchạy thử ban đầuLĩnh vực: xây dựnggia công nhiệtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhkích thích mạnhdielectric soaksự hấp thụheat soaknhiệt làm bốc hơi xăngsoak throughthấm ướtđánh thuế nặnggiá nặnggiã nặnghútsự hút vàosự ngấmsự thấmsự thấm nước để bóc rathấmsoak up informationtiếp nhận thông tinsoak up information (to…)tiếp nhận thông tin o thời gian ngâm Thời gian trong quá trình bơm ép hơi trong giếng dầu nặng. o để cân bằng Cho phép một dụng cụ được thăng bằng với xung quanh. o ngâm, tẩm, thấm ướt § soak period : thời gian ngâm § soak solution : dung dịch ngâm

*

Xem thêm: Smarthome Là Gì – Những Lý Do Smart Home Đang Là Xu Hướng Hiện Nay

*

*

soak

Từ điển Collocation

soak verb

ADV. completely, thoroughly | overnight | off, out Place the jar in warm water to soak the label off.

VERB + SOAK leave sth to I”ve left the clothes to soak overnight.

PREP. in Soak the clothes in cold water. | into Water dripped off the table and soaked into the carpet. | through The rain had soaked through every layer of his clothing. | with He soaked the cloth with petrol.

Từ điển WordNet

n.

v.

submerge in a liquid

I soaked in the hot tub for an hour

beat severelyheat a metal prior to working it

Xem thêm: Hologram Là Gì – Tìm Hiểu Tìm Hiểu Thêm

English Synonym and Antonym Dictionary

soaks|soaked|soakingsyn.: drench saturate sop steep wetant.: dry

Nguồn: internet

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chuyên mục

  • Công nghệ
  • Động vật
  • Game
  • Hỏi đáp
  • Làm đẹp
  • Sức khỏe
  • Thực Vật
  • Y học

Bài viết mới

  • Tìm m để đường thẳng y=x m cắt các trục tọa độ tại hai điểm ab sao cho diện tích tam giác OAB 2 04/07/2022
  • Toàn cầu hóa kinh tế không dẫn đến hệ quả 04/07/2022
  • Phác đồ Sản Phụ khoa Hùng Vương 2022 04/07/2022
  • Top 20 nhà thuốc đông y Huyện Nam Đàn Nghệ An 2022 04/07/2022
  • izzo là gì – Nghĩa của từ izzo 04/07/2022
  • Cho hình chóp sabcd có SA vuông góc với ABCD ABCD là hình vuông tâm O chọn mệnh đề đúng 04/07/2022
  • Top 6 cửa hàng Đức Anh Huyện Bắc Trà My Quảng Nam 2022 04/07/2022
  • Có nên hỏi thăm người yêu cũ 04/07/2022
  • Vì sao phụ nữ sợ quan hệ quá lâu 04/07/2022
  • Samsung A51 giá bao nhiều 04/07/2022

  • Hỏi đáp
  • Động vật
  • Game
  • Thực Vật
  • Y học
  • Sức khỏe
  • Làm đẹp
© Web giải đáp